young nghĩa là gì

Câu hỏi mới theo loại. Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác. Định nghĩa young professional I don't think there is a standard definition for this, at least not that I know of. When I think of a young professional, I think of a person between the ages of 20-30 who probably has some type of office job, or where you have to dress up nicely when you go to work every day. That's just my opinion though. A youth is a boy or a young man: [ C ] Our organization helps to shape character, citizenship, and fitness in these youths. (Định nghĩa của youth từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Bản dịch của youth trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 時期, 青年時期, 年輕,青春… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 时期, 青年时期, 年轻,青春… Xem thêm /'''jʌɳ'''/ , trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên , non , (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi , (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm , (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già , của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ , Nghĩa là gì: young young /jʌɳ/ tính từ. trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên. a young man: một thanh niên; young people: thanh niên; his (her) young woman (man): người yêu của nó; a young family: gia đình có nhiều con nhỏ The two young boys went to the town school like normal children. Hai đứa trẻ được đến trường như những đứa trẻ bình thường khác. All young boys want to play for Manchester United. Tôi nghĩ rằng mọi đứa trẻ lớn lên đều muốn chơi cho Manchester United. Young boys begged for money. Đứa trẻ cầu xin tiền. fardegallau1984. Bạn đang chọn từ điển Từ Trái Nghĩa, hãy nhập từ khóa để tra. Trái nghĩa với từ young Trái nghĩa với young trong Từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh là gì? Dưới đây là giải thích từ trái nghĩa cho từ "young". Trái nghĩa với young là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ trái nghĩa với young trong bài viết này. young phát âm có thể chưa chuẩn Trái nghĩa với "young" là old. Young /jʌɳ/ trẻ= old /ould/ già Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Anh Trái nghĩa với "dry" trong Tiếng Anh là gì? Trái nghĩa với "day" trong Tiếng Anh là gì? Trái nghĩa với "know" trong Tiếng Anh là gì? Trái nghĩa với "big" trong Tiếng Anh là gì? Trái nghĩa với "good" trong Tiếng Anh là gì? Từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Trái nghĩa với "young" là gì? Từ điển trái nghĩa Tiếng Anh với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh Từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh. Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa đối lập nhau trong mối quan hệ đương liên, chúng khác nhau về ngữ âm và phản ánh các khái niệm. Có rất nhiều từ trái nghĩa, ví dụ như cao – thấp, trái – phải, trắng – đen, …. Diễn tả các sự vật sự việc khác nhau chính là đem đến sự so sánh rõ rệt và sắc nét nhất cho người đọc, người nghe. Chúng ta có thể tra Từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển /jʌɳ/ Thông dụng tính từ trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên a young man một thanh niên young people thanh niên his her young woman man người yêu của nó a young family gia đình có nhiều con nhỏ a young person người đàn bà trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh the young person người còn ngây thơ cần giữ không cho nghe những điều tục tĩu nghĩa bóng non trẻ, trẻ tuổi a young republic nước cộng hoà non trẻ he is young for his age nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi nghĩa bóng non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm young in mind trí óc còn non nớt young in business chưa có kinh nghiệm kinh doanh nghĩa bóng còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già the night is young yet đêm chưa khuya young moon trăng non autumn is still young thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, thuộc thế hệ trẻ young hope hy vọng của tuổi trẻ in one's young days trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ thông tục con, nhỏ young Smith thằng Xmít con, cậu Xmít danh từ thú con, chim con mới đẻ with young có chửa thú Cấu trúc từ an angry young man người trẻ tuổi bất bình trước những cảnh chướng tai gai mắt trong xã hội, và mong muốn góp phần canh tân xã hội not so young as one used to be không còn trẻ như ngày nào not to get any younger đã luống tuổi, đã già giặn young and old alike cả người lớn lẫn trẻ em, già trẻ lớn bé young at heart trẻ trung trong tâm hồn, có tâm hồn trẻ trung an old head on young shoulders còn trẻ nhưng có suy nghĩ già giặn, già giặn trước tuổi the young idea tầng lớp trẻ tuổi, tầng lớp thanh niên young lady / young man người bạn gái/người bạn trai you're only young once tuổi trẻ có thì, tuổi xuân chỉ có một thời mà thôi whom the gods love die young thiên tài yểu mệnh Chuyên ngành Kỹ thuật chung trẻ Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective adolescent , blooming , blossoming , boyish , boylike , budding , burgeoning , callow , childish , childlike , crude , developing , early , fledgling , fresh , girlish , girllike , green * , growing , half-grown , ignorant , inexperienced , infant , inferior , junior , juvenile , little , modern , new , newborn , newish , not aged , pubescent , puerile , punk , raw , recent , tender , tenderfoot * , undeveloped , undisciplined , unfinished , unfledged , unlearned , unpracticed , unripe , unseasoned , untried , unversed , vernal , youthful , green , immature , hebetic , maidenly , puisne , virginal noun babies , baby , brood , family , infants , issue , litter , little ones , offspring , progeny , youth , active , adolescent , budding , cadet , callow , child , childish , fledging , fledgling , fresh , green , ignorant , immature , inexperienced , infant , infantile , junior , juvenescent , juvenile , minor , new , newborn , pubescent , puerile , puisne , raw , stripling , succulent , suckling , tender , undeveloped , unseasoned , weak , wunderkind , youthful Từ trái nghĩa adjective mature , old , older

young nghĩa là gì